Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rasper” Tìm theo Từ (1.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.999 Kết quả)

  • vòng đệm hình côn, côn đệm, vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm, vòng đệm hình côn, côn đệm, vòng đệm vát,
  • / ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao
  • miếng đệm bằng giấy thấm,
  • / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán & tin: kiểu mành, raster, Xây dựng: khung ánh...
  • / ´ga:spə /, Danh từ: (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền,
  • / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • / ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc),
"
  • / 'dʒæspə /, Danh từ: ngọc thạch anh, jatpe, Nghĩa chuyên ngành: ngọc bích, Địa chất: jatpe, N.:...
  • lưới,
  • bộ tạo mành,
  • lưới đường quét, lưới tọa độ,
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • bước mành, khoảng cách mành,
  • máy vẽ kiểu mành,
  • quét mành, sự quét theo đường tia, sự quét dòng, sự quét mành, raster scan device, dụng cụ quét mành
  • màn hình quét mành,
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • đơn vị mành, bộ quét mành,
  • phông bitmap, phông đường quét, phông ánh xạ bịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top