Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reddle” Tìm theo Từ (643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (643 Kết quả)

  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
  • / pedl /, Động từ: bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong, bán lẻ nhỏ giọt, lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt, (nghĩa bóng)...
  • / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, Nội động từ: nói những...
  • / rædl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ, thoa son quá mức, bôi son quá mức,
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
"
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm...
  • Danh từ: (tôn giáo) màn (bàn thờ),
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • cọc, cột, trụ,
  • / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất sét nhão (để làm cản mặt nước...), Nội động từ:...
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • đầm dùi (để đầm bê tông),
  • sàng lắc,
  • Danh từ: quan thị chính ( la mã),
  • / bi:dl /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, người phụ trách tiếp tân (trường đại học),
  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top