Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reentrant” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ri:´entrənt /, Toán & tin: dùng lại được, tái lập, vào lại, lập lại, Kỹ thuật chung: lõm, lõm (góc), trở lại,
  • chương trình dùng chung,
  • thủ tục dùng chung, thường trình dùng chung,
  • thủ tục con dùng chung,
  • cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín),
  • thủ tục dùng chung,
"
  • vào lại được,
  • / ri´pentənt /, Tính từ: cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´penitrənt /, Tính từ: xuyên qua, thấm qua, Kỹ thuật chung: chất bôi trơn, chất thấm,
  • / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
  • Tính từ: (toán học) lõm vào (góc), Danh từ: (toán học) góc lõm,
  • hãng có tiềm năng tham gia thị trường, hãng tiềm ẩn thâm nhập thị trường,
  • phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu,
  • kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng,
  • chùm tia vào góc lại,
  • dây quấn khép kín mạch,
  • chương trình đưa vào lại, chương trình tái lập,
  • chương trình con tái lập, chương trình con vào lại,
  • dùng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top