Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revival” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo, sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại...
  • / ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba
  • Danh từ: sự hồi sinh phong cách gôtich, kiểu kiến trúc gothic thời phục hưng,
  • kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển,
  • Danh từ: (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án),
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • / rɪˈsaɪtl /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu; sự thu lại,...
"
  • / ri'mu:vəl /, Danh từ: việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói...
  • / ri´dʒainəl /, tính từ, thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương,
  • / ´retinəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt), Y học: thuộc võng mạc,
  • / ´ri:tiəl /, Y học: thuộc lưới, mạng lưới,
  • / ri´daiəl /, Toán & tin: quay số lại,
  • Danh từ: thời phục hưng,
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai, phát hiện, khám phá (vật bị giấu...), Hình thái từ:...
  • / raivl /, Danh từ: Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, Tính từ: Đối địch, kình địch, cạnh tranh, Ngoại...
  • sự loại bỏ tóp mỡ,
  • sự xả tuyết, loại bỏ lớp băng, sự xả băng,
  • sự chặt đầu (con thịt), sự cắt tách phần đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top