Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ropy” Tìm theo Từ (492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (492 Kết quả)

  • Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey, dính, nhớt, quánh nhờn, ropy old...
  • nước bọt quánh,
  • sữa nhớt,
  • dung nham vặn thừng,
  • cấu trúc lượn sóng,
  • / 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, bản in,...
  • / ´rouzi /, Tính từ: hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng;...
  • / ´rɔmpi /, như rompish,
  • Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the rope) chết bằng cách treo cổ, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chỉ...
  • / ´doupi /, Tính từ: mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, Đần độn, trì độn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • bản sao trước, bản phát khởi (mẫu sách đưa ra),
  • dây neo, cáp neo, dây cáp giăng neo,
  • bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,
  • cáp dẹt,
  • bản sao che giấu, bản sao khó thấy, bản sao gửi mật, bản sao vu vơ,
  • chính văn quảng cáo, phần chính văn bản, phần ruột,
  • bản sao cặn kẽ, bản sao kỹ,
  • sao chép đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top