Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn serpentine” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´sə:pən¸tain /, Tính từ: (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, Danh từ: (khoáng chất) xecpentin,...
  • giàn ống xoắn,
  • đường hình rắn,
  • ống xoắn làm nguội, dàn lạnh ống xoắn, giàn lạnh ống xoắn, ống làm lạnh xoắn ruột gà,
  • tường uốn khúc,
  • phình mạch vằn vèo,
  • đường uốn khúc, đường quanh co,
  • / ´tə:pən¸tain /, Danh từ: nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một số cây, dùng để pha loãng sơn, dùng làm dung môi..), dầu thông (để làm sơn) (như)...
"
  • Tính từ: như rắn,
  • bệnh vảy cá darắn,
  • cây bagạc ấn độ, cây ba gạc hoa đỏ ray tia,
  • chất thay thế dầu thông,
  • đường ngoằn ngèo trên công trường,
  • sơn dầu thông,
  • nhựa thông vô cơ,
  • vécni dầu thông, sơn dầu thông,
  • nhựa thông tự nhiên,
  • dầu thông, tinh dầu thông,
  • tinh dầu thông đã tinh cất,
  • Danh từ: dầu thông, tinh dầu nhựa thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top