Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheepish” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a sheepish smile,...
  • Tính từ: khá dốc,
  • / ´swi:tiʃ /, tính từ, hơi ngọt, ngòn ngọt,
  • / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông tục) nhanh chóng, mau mắn,
  • / ´tʃi:piʃ /, tính từ, hơi rẻ, hơi hạ,
  • Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
  • / 'ʃru:iʃ /, tính từ, Đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng,
"
  • Danh từ: người khờ dại, người đần độn,
  • Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
  • chân cừu,
  • trục đầm (lu) chân cừu,
  • trục lăn chân đê,
  • Thành Ngữ:, a wolf in sheep's clothing, khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao; sói đội...
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top