Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slam” Tìm theo Từ (674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (674 Kết quả)

  • / slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa...
  • Danh từ: (thể dục thể thao) thắng lợi trong cuộc so tài,
  • / ´slæm¸bæη /, tính từ & phó từ, hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả,
  • / swæm /,
  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
"
  • / ʃæm /, Tính từ: giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật, Danh từ: sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ,...
  • / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng...
  • / sla:v /, Tính từ: (thuộc) chủng tộc xla-vơ, Danh từ: người xla-vơ, dân tộc xla-vơ, nhóm dân tộc Đông và trung au nói tiếng xla-vơ,
  • / slæb /, Danh từ: phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..), Ngoại động từ: bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, Hình...
  • / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi, láu,...
  • / flæm /, danh từ, chuyện bịa, sự đánh lừa,
  • Danh từ: thịt giăm bông hộp, thư rác, gửi thư rác,
  • / slei /, Ngoại động từ slew , slain: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo, hình thái từ: Xây...
  • / klæm /, Danh từ: (động vật học) con trai ( bắc-mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc, (từ...
  • / slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline, Nội động từ: vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột...
  • / slɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món rau cải thái trộn,
  • / si:m /, Danh từ: Đường nối (của hai mép vải..), Đường may nổi, vết sẹo, Đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than...
  • / glæm /, Ngoại động từ: Tính từ: Danh từ:,
  • Danh từ: lớp đất sét,
  • / ´izla:m /, Danh từ: Đạo hồi, dân theo đạo hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top