Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn underlet” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ¸ʌndə´let /, Ngoại động từ ( .underlet): cho thuê lại, cho thuê với giá quá thấp, cho thuê rẻ (hơn giá trị), Kinh tế: cho thuê giá rẻ, cho thuê...
  • / ´ʌndə¸set /, Danh từ: dòng ngầm (ở đại dương); dòng nước ngược ven bờ, sự giật lùi, (địa chất, địa lý) mạch chìm, (kiến trúc) đỡ ở dưới, chống đỡ (mái nhà,...
  • / ´ʌndə¸lip /, danh từ, môi dưới,
  • / ¸ʌndər´ækt /, Động từ: (sân khấu) diễn xuất kém, làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém, Hình Thái Từ:, to underact a part, diễn xuất kém một...
  • / ´ʌndə¸plɔt /, Danh từ: tình tiết phụ, tình tiết thứ yếu (kịch bản), Ý đồ thầm kín,
  • khoảng co ngang ảnh, khoảng hụt ngang ảnh,
  • / ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung: dưới, lớp đáy, lớp đệm, lớp dưới (so với lớp đầu tiên ở phía trên),
  • Thời quá khứ của .undergo: như undergo,
  • / ´ʌndə¸wit /, danh từ, người ngốc, người đần độn,
  • Tính từ: Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói, Động từ: past và past part của...
"
  • bỏ sự xóa, hồi phục xóa, hủy sự xóa, không xóa (dữ liệu đã xóa),
  • / 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh), sự cắt ngắn, sự xén bớt, Ngoại...
  • / ´ʌndə¸vest /, Danh từ: Áo lót,
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • Tính từ: không được xét đến; chưa giải quyết, (bài bạc) chưa thua,
  • / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên), sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa, (kỹ thuật) nền móng; nền, Động...
  • / ´ʌndə¸felt /, Danh từ: (ngành dệt) lớp nền của thảm; lớp lót để trải thảm,
  • / ´ʌndə¸si: /, Tính từ: dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm, Phó từ: dưới nước, Xây dựng: dưới mặt biển,...
  • mạch nằm dưới,
  • sự phá sập cắt chân, sự phá sập toàn tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top