Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undertaking” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh, ( + that../to do something) lời hứa, sự cam đoan, sự quyết làm; điều quyết...
  • tính toán có dự trữ [sự tính toán có dự trữ (độ bền)],
  • sự đầm chưa chặt, sự lèn chưa chặt, sự lèn chưa đủ,
  • doanh nghiệp liên kết,
  • cam kết có điều kiện, đảm đương trách nhiệm có điều kiện,
  • doanh nghiệp mẹ,
  • xí nghiệp công nghiệp,
  • past part của undertake,
  • nghiệp vụ thường ngày,
  • cơ quan thương nghiệp,
  • công trình tự thi công của đơn vị xây dựng cơ bản,
  • giấy cam đoan tổng quát,
  • đại doanh nghiệp, xí nghiệp lớn,
  • công việc cung cấp,
  • đặt ở dưới [sự đặt ở dưới],
  • sự cam kết xác định,
  • công ty kế toán,
  • cam kết minh thị, sự cam kết minh thị, sự giao ước ghi rõ thành văn bản, sự giao ước ghi thành văn bản,
  • sự cam kết đơn phương,
  • tổ chức liên hợp xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top