Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn wardroom” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (14 Kết quả)
- / [´wɔ:d¸ru:m] /, Danh từ: chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sĩ quan có phận sự, ăn và ở; trừ sĩ quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể,
- / ´bɔ:d¸rum /, Danh từ: phòng họp của ban giám đốc,
- rửa [phòng rửa],
- / ´da:k¸ru:m /, Xây dựng: buồng làm ảnh, Kỹ thuật chung: buồng tối, phòng tối,
- / ´ga:d¸rum /, Danh từ: phòng canh gác hoặc nơi giam tù quân sự,
- / ´wə:k¸rum /, Danh từ: phòng làm việc,
- / 'wɔ:droub /, Danh từ: tủ quần áo, toàn bộ quần áo của một người, kho quần áo của diễn viên ở một nhà hát, Xây dựng: tủ (đựng quần áo),...
- / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
- Danh từ: hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo),
- Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát,
- Danh từ: người bán quần áo cũ,
- tủ kiểu vách ngăn,
- như wardrobe mistress,
- phòng chứa tủ quần áo,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
19 -
Niên khoá
17 -
Kết bạn
16 -
Bớp
16 -
Vần
15 -
Vô định
15 -
Nựng
15 -
Cớm
14 -
Đôi mươi
14 -
Truân chuyên
13 -
Tra từ
13 -
Tương thích
13 -
Sơ kết
13 -
Trên cơ
12 -
Kết nối
12 -
Học viên
12 -
Đi tơ
12 -
Trải nghiệm
11 -
Thông số
11 -
Tương đồng
11 -
Táng
11 -
Bế giảng
11 -
Nỡm
10 -
Goá
10 -
Đặng
10 -
Thọ giáo
9 -
Địt
9 -
Đằng
9 -
Đầu sách
9 -
Rõ ràng
8 -
Khê
8
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Dịch
0 0 96Sai lầm khi uống cà phê đen
0 0 281
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này