Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wassail” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'wɔseil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu, (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi nhậu nhẹt, (từ cổ, nghĩa cổ) lễ mừng năm mới, (từ cổ, nghĩa cổ) bia hoặc...
  • / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • / 'wɔseild /, xem wassail,
  • / 'wɔsələ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu,
  • / 'wægtei /, Danh từ: (động vật học) chim chìa vôi,
  • / ə´sɔil /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tội,
  • / ´væsəl /, Danh từ: chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời trung cổ), (nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top