Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enzymes” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • enzim kiềm hãm, enzim phát hiện những vùng đặc biệt của một phân tử adn dài và cắt phân tử này tại những điểm đó.
  • / ´enzaim /, Danh từ: (hoá học), (sinh vật học) enzim, Hóa học & vật liệu: enzim, Y học: một protein tác động như một...
"
  • enzim hoạt hoá,
  • enzìm đối kháng,
  • enzim nấm mốc,
  • enzim nội bào,
  • (thuộc) enzim,
  • enzim gây đông,
  • enzim cấu trúc,
  • enzim cảm ứng,
  • enđoenzym, nội enzyme enzyme nội bào,
  • enzim tiêu đường,
  • enzim dịch hóa,
  • enzim ure, ureaza,
  • enzym biến đổi urê,
  • enzim vi khuẩn, enzyme tiêu tinh bột,
  • enzyme phân nhánh,
  • cảm ứng phôi,
  • enzme hủy protein,
  • enzim cảm ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top