Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enzymes” Tìm theo Từ | Cụm từ (148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loại peptide hoạt động như một coenzyme,
  • coenzyme, hoạt động như một tác nhân chuyên chở electron trong các ty lạp thể tế bào,
  • / ˈproʊtiˌeɪs , ˈproʊtiˌeɪz /, proteaza, see proteolytic enzyme.,
  • ngoài enzyme,
  • Danh từ: (sinh học) lizozim, enzyme,
  • Danh từ: (sinh vật học) operon, một nhóm gen liên hệ chặt chẽ với nhau điều hòa sự sản sinh enzyme,
  • / ´θrɔmbin /, Y học: một chất (yếu tố đông máu) hoạt động như một enzyme,
  • / prou´enzaim /, Danh từ: (hoá học) proenzim; tiền men, Y học: dạng gốc không hoạt động của một số enzyme,
  • enđoenzym, nội enzyme enzyme nội bào,
  • (mao)enzyme xúc tác oxy hóa một số lớn các monoamìne.,
  • / ´tripsin /, Danh từ: (sinh vật học) tripxin, Y học: trypsin (enzyme tiếp tục tiêu hóa protein bằng cách phá vỡ peptone thành các chuỗi peptide nhỏ hơn),...
  • / ´daiə¸steis /, Danh từ: (hoá học) điastaza, Hóa học & vật liệu: điastaza, Y học: diastaza (enzyme giãnh bột),
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác,
  • enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • Danh từ: (sinh hoá, (hoá học)) xucraza, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • enzyme phân nhánh,
  • enzyme độc,
  • enzyme phân nhánh,
  • enzyme tiêu tinh bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top