Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fiscale” Tìm theo Từ (614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (614 Kết quả)

  • / ˈfɪskəl /, Tính từ: (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, Danh từ: viên chức tư pháp (ở một số nước châu-âu), ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý,
  • / di´skeil /, Động từ: cạo sạch cặn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: khử cặn, Kinh tế:...
  • / ´ʌp¸skeil /, Kinh tế: sự nâng cấp,
  • Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ, định lại cỡ chữ,
  • / ´fiʃəbl /, Tính từ: có thể đánh cá được, Kinh tế: cá thể đánh cá được,
  • / ¸mis´kɔ:l /, Ngoại động từ: gọi nhầm tên, gọi sai tên,
  • Ngoại động từ: cạo vảy, đánh vảy (cá),
  • / ´fisail /, Tính từ: có thể tách ra được, Kỹ thuật chung: dễ tách phiến, phân hạch được, fissile isotope, đồng vị phân hạch được, fissile material,...
  • giữa thang,
  • thuế tài chính,
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • phí nộp thuế, phí tài chính phải trả, sức cản của thuế,
  • sự trì trệ tài chính,
  • độc quyền tài chính, độc quyền thuế, độc quyền thuế,
  • lợi tức ngân sách,
  • Danh từ: biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland),
  • / fi´na:li /, Danh từ: Đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc, Từ...
  • người đại diện tài chính, tài khóa năm 2000,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top