Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flaque” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • sơn tàu,
  • huyết tương oxalat,
  • cơ tương,
  • cao răng,
  • huyết tương xitrat,
  • đám sợi miêlin (hoại tử não),
  • (dth) vết tan (do thực khuẩn thể),
  • vùng hoại tứ não tuổi già,
  • tiểu cầu, huyết tương,tiểu cầu,
  • / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại, Ngoại động từ:...
  • / ou´peik /, Tính từ: mờ đục, không trong suốt, (vật lý) chắn sáng, tối tăm, không rõ ràng, kém thông minh, trì độn, Danh từ: sự mờ đục; cái...
  • / kælk /, Danh từ: dịch sao phỏng,
  • / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa: noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan , club , coterie , crew , crowd , crush , faction...
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, Ngoại động từ: làm cho có mép, làm cho có bờ,...
  • / ´fleitəs /, Danh từ, số nhiều .flatuses, .flatus: hơi (trong dạ dày), Y học: hơi ruột,
  • đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai,
  • mảng loét niêm mạc giang mai,
  • (dth) đĩathoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top