Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flaque” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • bích vòng, bích vòng,
  • mép vành (bánh xe), mép vành bánh xe, rìa vành, gờ vành, rìa vành, gờ vành,
  • gờ ngược,
  • bích yên ngựa, mặt bích tấm lót,
  • bích có gờ,
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • / flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi, Danh từ ( (cũng) .fluke): Đầu càng mỏ neo, Đầu đinh...
  • ngọn lửa ổn định,
  • chống cháy,
  • / ´fleimri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: làm chậm cháy, làm chậm lửa, Điện: chậm bắt cháy,
  • Dnh từ: cung lửa, hồ quang ngọn lửa, flame arc lamp, đèn hồ quang ngọn lửa
  • sự nung gạch,
  • bộ báo lửa, bộ dò ngọn lửa, bộ phát hiện ngọn lửa, hệ tín hiệu báo cháy,
  • hình bao ngọn lửa (mỏ hàn),
  • quang kế ngọn lửa,
  • sức chịu lửa, tính chịu lửa, tính không cháy,
  • phổ ngọn lửa,
  • sự thử nong rộng, thử nong rộng,
  • ngọn lửa bình thường, ngọn lửa trung tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top