Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flaque” Tìm theo Từ | Cụm từ (967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • định lý floque,
  • / ´flætjulənsi /, như flatulence,
  • / ´fleitəs /, Danh từ, số nhiều .flatuses, .flatus: hơi (trong dạ dày), Y học: hơi ruột,
  • / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete, bê tông dưới nước, subaqueous foundation, móng dưới nước, subaqueous pipeline, đường...
  • thang nhiệt độ giaque,
  • khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye,
  • làm lạnh bằng từ tính, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye,
  • / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • làm lạnh thuận từ (để làm lạnh muối thuận từ), phương pháp làm lạnh giaque-debye, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính,
  • sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, nuclear adiabatic demagnetization, khử từ đoạn nhiệt...
  • / ¸eksi´biʃənist /, danh từ, người thích phô trương, (y học) người thích phô bày bộ phận sinh dục trước mặt kẻ khác, Từ đồng nghĩa: noun, flaunter , grandstander , flasher , braggart...
  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • như plague-ridden,
  • ống cloquet, ống thể kính,
  • / fla´meηkou /, Danh từ: Điệu nhạc flamencô,
  • Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi
  • phản xạ xiên, phản xạ xiên góc, weak oblique reflection, phản xạ xiên yếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top