Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goujon” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • Danh từ: nhựa đường, guđron, nhựa đường,
  • / ˈkupɒn , ˈkyupɒn /, Danh từ: vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua), Hóa học...
  • / ´gɔ:gən /, Danh từ: nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa, a gorgon stare, cái nhìn trừng trừng
  • / ´dɔndʒən /, Danh từ: tháp canh của lâu đài thời trung cổ, Xây dựng: tháp giữ, vọng lâu, Kỹ thuật chung: tháp canh,...
  • Danh từ: Điểm góc hàm dưới, góc hàm dưới (đỉnh góc của xương hàm dưới),
  • Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ,
  • mụn leishmania tropica,
  • quảng cáo bằng phiếu hồi đáp,
  • bản kê lãi phiếu,
  • phiếu tặng thương mại,
  • trừ phi lãi, trừ phiếu lãi,
"
  • phòng phiếu lãi,
  • người giữ phiếu,
  • số trả tiền phiếu lãi,
  • sự trả theo phiếu,
  • cổ phiếu, chứng khoán lãi cao, chứng khoán lãi cao,
  • đường ô tô rải nhựa,
  • phiếu lãi danh nghĩa,
  • trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện hành, full coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
  • phiếu lãi phải trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top