Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hớn” Tìm theo Từ (6.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.507 Kết quả)

  • Thông dụng: glowing with pleasure, glowing with happiness., vẻ mặt hơn hớn, to have a face glowing with happiness.
  • xem hổn hển (láy).
  • danh từ, drought, rainless, drought
  • greater, greater than, greater than (gt), gt (greater than)
  • by far., cái này tốt hơn hẳn, this is better by far.
  • xem hỏn (láy).
  • tính từ, vile
  • Thông dụng: panting., hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)., chạy một lúc thở hổn hển, to be panting after running a long distance.
  • (hỏn hẻn cười) to give a shy smile.
  • draughty region
  • drought year
  • ge (greater than or equal to), greater than or equal to (ge)
  • highest efficiency, highest efficiency (the...)
  • rainless of desert
  • drought phenomenon
  • partial drought
  • greater than operator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top