Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Habitués” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / 'hæbitəs /, Danh từ: thể trạng, sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen, Y học: sắc diện, Kỹ thuật chung: ngoại...
  • / hə'bit∫uəl /, Tính từ: thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • / 'hæbitəd /, Danh từ: khách hàng quen thuộc, khách quen,
  • tạng lao,
  • tạng dễ saruột,
  • danh từ khách hàng quen thuộc, khách que,
  • hơi thở, hơi,
  • tướng cột,
  • tướng chuẩn,
  • sai khớp hay tái phát,
  • hơi thở nhiễm độc chì,
  • người có tiền án,
  • hơi thở nhiễm độc chì,
  • sảy thai thường xuyên,
  • tạng lao,
  • thói quen nghe, xem truyền hình,
  • thói quen lái xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top