Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L introduction” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • / ¸intrə´dʌkʃən /, Danh từ: sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho,...
  • như introductory,
  • Danh từ: sự tiếp nhận, sự đồng nhất hóa với ngoại cảnh, nội nhập,
  • (sự) đưamắt xuống dưới,
  • giai đoạn mới giới thiệu,
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • Danh từ: thư giới thiệu, thư giới thiệu, thư gởi gắm, thư tiến dẫn,
  • / elbænd /, Giao thông & vận tải: băng l, dải l,
  • electron l,
  • độ dài,
  • tay số l, tay số thấp,
"
  • phóng, khai trương,
  • / el[bɑ: /, Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • / 'elpleit /, Danh từ: xe tập lái ( anh),
  • khâu chữ l,
  • / el-signl /, tín hiệu l,
  • thanh thép chữ l,
  • loại xe hạng sang,
  • đơn vị đo thể tích, lít,
  • màn hình l,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top