Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “LAVERBOARD” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´peipə¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi,
  • / ´bi:və¸bɔ:d /, Danh từ: miếng gỗ ép nhẹ (dùng để lót trần), Xây dựng: tấm gỗ ép nhẹ,
  • / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền),
  • / ´ouvə¸bɔ:d /, Phó từ: qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển, Giao thông & vận tải: qua mạn, Xây dựng:...
  • giá qua mạn tàu,
  • sự cuốn trôi bởi sóng biển, thiệt hại do sóng biển đánh chìm,
  • ngã xuống biển, rơi xuống biển,
  • bơm hút ra,
  • sự cuốn trôi xuống biển,
  • rơi ngoài mạn, ngã xuống biển,
  • tín hiệu có người rơi xuống biển,
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • Idioms: to go overboard, rất nhiệt tình
  • vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển,
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top