Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lickety-split ” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • / ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (chính trị) phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng,
  • / ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp, Từ...
  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ, chia ra, tách ra, Ngoại động từ .split: ghẻ, bửa, tách,...
  • / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh còi xương,
  • / ´klikəti¸klik /, danh từ, tiếng lách cách nhịp nhàng,
  • / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Hóa học & vật liệu: có túi quặng,
"
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
  • vách thông gió,
  • / ´laikli /, Tính từ: có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng..., có vẻ thích hợp, có vẻ phù hợp, có vẻ có năng lực, Phó từ: có thể, chắc...
  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • / 'wikit /, Danh từ: cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...), cửa bán vé, (viết tắt) w bộ...
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • / ´naisiti /, Danh từ: sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, ( số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi, Từ...
  • / 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục)...
  • / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • / ´hiki /, Danh từ: Đồ dùng, thiết bị, mụn nhọt, vết nhơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top