Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loạn” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / lɔin /, Danh từ: chỗ thắt lưng, miếng thịt lưng (của bò, bê), ( số nhiều) cơ quan sinh dục, Y học: vùng thắt lưng, Kinh tế:...
  • / ləʊn /, Danh từ: sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân...
  • danh từ, sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ,
  • gần như khoản vay,
  • phần sườn rau,
"
  • phần thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) từ sao phỏng,
  • dao cắt thịt thăn,
  • trái phiếu có thưởng,
  • / ´lounkə¸lekʃən /, danh từ, bộ tranh mượn để trưng bày,
  • tiền vay làm vốn, Kinh tế: vốn vay mượn,
  • câu lạc bộ cho vay, câu lạc bộ tín dụng, hội chơi họ, hội chơi hụi,
  • rủi ro cho vay,
  • thị trường cho vay, thị trường tín dụng, call loan market, thị trường cho vay không kỳ hạn, short loan market, thị trường cho vay ngắn hạn
  • hiệp đoàn cho vay,
  • phi lê bò,
  • sự cho vay ký quỹ, tiền cho vay được bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top