Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuns” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Tính từ: dở hơi, lẩn thẩn, say mê, say đắm, hạnh nhân,
  • / nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbess...
"
  • Danh từ số nhiều: thức ăn hỗn hợp cho ngựa,
  • phao quả trám,
  • / ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo,
  • Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
  • Thành Ngữ:, spike somebody's guns, làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)
  • chính sách vừa đánh vừa xoa, súng và bơ,
  • đai ốc tiện bằng máy,
  • các dịch vụ đơn vị vật lý,
  • chìa vặn đai ốc sáu cạnh,
  • các lần đo có độ tin cậy như nhau,
  • bánh xe chạy không đảo,
  • Thành Ngữ:, to go great guns, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
  • chìa vặn đai ốc sáu cạnh,
  • các dịch vụ đơn vị vật lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top