Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nutant” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´mju:tənt /, Tính từ: kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào), Y học: vật dột biến,
  • gen đột biến,
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • động kinh gật đầu,
  • / 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu),
  • hợp kim cutanit,
  • Danh từ: người lựa chọn,
  • / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn), cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên...
  • / ´nʌtlit /, Kinh tế: quả hạch nhỏ,
  • / ´instənt /, Danh từ: lúc, chốc lát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, Tính từ: xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn...
"
  • Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
  • gật đầu co cứng,
  • người mù màu lục,
  • / ¸out´ækt /, ngoại động từ, làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn,
  • / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại động từ: chống (thuyền) bằng sào bịt đầu, Hình...
  • bưu phẩm chuyển ngay,
  • Danh từ: cảnh quay lại, sự phát lại tức thời,
  • súp khô ăn ngay,
  • thời điểm có nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top