Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Progession” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân khấu), (từ lóng) đào kép, sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày...
  • / prə´seʃən /, Danh từ: Đám rước, đám diễu hành; đoàn người (diễu hành); cuộc diễu hành, (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng, Từ đồng nghĩa:...
  • / prə´greʃən /, Danh từ: sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, chuỗi, loạt, (toán học) cấp số, Toán...
  • áp lực,
  • dãy đám (cách) đều, chủ nghĩa tiến bộ, tiến bộ luận,
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • Danh từ: thiên hướng; sự ham thích,
  • cấp số hữu hạn,
  • nghề tự do, nghề tự do,
  • giới y khoa, giới y khoa học, y giới,
  • nhân viên ghi chép sổ sách,
  • cấp số cộng,
  • cấp số cộng,
  • Danh từ: cấp số nhân, cấp số nhân, sum of geometric progression, tổng của cấp số nhân
  • cấp số nhân,
  • chuyên môn kế toán, nghề kế toán,
  • sự tiến động hành tinh, tuế sai hành tinh,
  • cấp số điều hòa,
  • chuyển động bằng cách chạy (mất khả năng đi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top