Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Provenant” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
  • Danh từ: sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội),
  • / /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, Động từ: ký hiệp...
  • điều khoản hạn chế, thỏa ước hạn chế,
  • điều khoản đảm bảo, quy ước bảo vệ,
  • điều khoản bất lợi, giao kèo phủ định,
  • điều khoản bảo đảm chính diện, điều khoản hiệp định quy định,
  • giao kèo mức giá,
  • quy ước hợp đồng vay tiền,
  • thỏa ước hạn chế mậu dịch,
  • vi phạm thỏa thuận thỏa ước,
  • tờ cam kết, tờ giao kèo,
  • điều khoản không cạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top