Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rénale” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / fi´na:li /, Danh từ: Đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc, Từ...
  • Danh từ: (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt,
  • / ri´geil /, Danh từ: bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon, Ngoại động từ: ( (thường) mỉa mai) đãi tiệc, thết đãi...
  • / ri:´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...), Kỹ thuật chung: đổi tên
  • / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ri:¸seil /, Danh từ: sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua), Kỹ thuật chung: sự bán lại, Kinh tế: sự bán...
  • tái sinh, phục hồi, làm mới,
  • / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • / 'ri:nl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận, Y học: thuộc thận, a renal artery, động mạch thận, renal dialysis, sự thẩm thấu...
  • đài thận,
  • cột thận,
  • tháp thận,
  • Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn,
  • đặt tên lại,
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • thùy thận,
  • tĩnh mạch thận,
  • đài thận,
  • hợp đồng bán lại, hợp đồng bán lại,
  • giá trị lúc bán lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top