Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reculé” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • là lại (đinh tán),
  • / ´fekjulə /, Danh từ, số nhiều .feculae: cứt (sâu bọ), cặn, Y học: cặn, Kỹ thuật chung: tinh bột,
  • / ri´kɔ:l /, Danh từ: sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải)...
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • Danh từ, số nhiều:,
"
  • / ri'zʌlt /, Danh từ: kết quả (của cái gì), (số nhiều) thành quả, (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá), (toán học) đáp số,...
  • / ri:´kʌt /, Ngoại động từ: cắt lại; băm (giũa), Kỹ thuật chung: băm (giũa),
  • / ri´kə: /, Nội động từ: trở lại (một vấn đề), trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..), tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc), (y học) trở đi trở lại,...
  • kết quả soạn thảo,
  • hậu quả thấm, hậu quả thấm,
  • thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng, trắc nghiệm hồi ức quảng cáo,
  • mã kết quả, mã trả về,
  • kết quả thí nghiệm, kết quả kiểm thử,
  • kết quả hàm,
  • thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • khóa kết quả lại,
  • kết quả đo,
  • tập tin kết quả,
  • kết quả đếm,
  • việc gọi mạng lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top