Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scotches” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • bản vẽ phác,
  • Danh từ, số ít: bệnh phồng da chân,
  • Tính từ: có cấu trúc hình kim, được lưu hóa sớm, được hơ lửa,
  • / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng bay nhanh trong môn quần vợt..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời...
  • tấm có lỗ khóa, tấm mặt khóa,
  • / ´skʌtʃə /, danh từ, máy đập lanh (để tước sợi),
"
  • bộ ngắt mạch, linked switches, bộ ngắt mạch ghép, two-way switches, bộ ngắt mạch hai chiều
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
  • công tắc vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, in stitches, (thông tục) cười không kiềm chế nổi
  • bộ ngắt mạch ghép,
  • làm sạch ghi,
  • máy đập đợt cuối, máy đập ra quả bông,
  • chiến thuật tiêu thổ,
  • các vị trí của bộ khống chế, các nấc điều khiển,
  • đường scotch (đường vàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top