Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scotches” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / ´skɔtʃmən /, Danh từ: người xcốt-len, flying scotchman, xe lửa tốc hành luân-đôn Ê-đin-bơ
  • Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa, tấm mặt khóa, to besmirch ( sully )...
  • Thành Ngữ:, to besmirch ( sully ) one's escutcheon, tự làm ô danh
  • Thành Ngữ:, a blot on one's escutcheon, vết nhơ cho thanh danh của mình
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • bộ ngắt mạch, linked switches, bộ ngắt mạch ghép, two-way switches, bộ ngắt mạch hai chiều
  • Thành Ngữ:, in stitches, (thông tục) cười không kiềm chế nổi
  • Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn
  • / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy, ( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài...
  • đường scotch (đường vàng),
  • bản vẽ phác,
  • Danh từ, số ít: bệnh phồng da chân,
  • Tính từ: có cấu trúc hình kim, được lưu hóa sớm, được hơ lửa,
  • / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng bay nhanh trong môn quần vợt..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời...
  • tấm có lỗ khóa, tấm mặt khóa,
  • / ´skʌtʃə /, danh từ, máy đập lanh (để tước sợi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top