Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stack ” Tìm theo Từ (1.307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.307 Kết quả)

  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết),...
  • bộ trục cán láng,
  • ngăn xếp tên,
  • ống đứng thông gió phụ, ống thông hơi chính, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • ống đứng thông gió, ống thông hơi,
  • bó dây néo,
  • chiều cao ống khói,
  • cắt bằng hơi đá theo từng chống,
  • / stækt /, Tính từ: (nghĩa mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở,
  • / ´stɔ:ki /, Tính từ: như cuống, thon dài, có cuống, Kinh tế: chẻ cuống,
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • / ´stɔki /, Tính từ: bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc), Cơ khí & công trình: có tiết diện lớn, Kỹ...
  • / 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt,
  • Danh từ: dãy ống khói (nhà máy),
  • ống thoát khói,
  • chồng giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top