Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Staminate bot. ” Tìm theo Từ (3.442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.442 Kết quả)

  • / ´stæminət /, Tính từ: (thực vật học) cỏ nhị (hoa),
  • hoađực, hoa có nhụy,
  • chốt ghép, chốt trục,
  • / ´pɔt¸bɔi /, danh từ, em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu,
  • (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots: lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • ổ trục nóng, máng lót nóng,
  • ,
"
  • phép toán not-both, phép toán nand,
  • đầu nối kép (khoan),
  • bộ dò máng lót nóng, bộ dò ổ trục nóng, thiết bị (tự động) phát hiện hộp ổ trục bị nóng,
  • thiết bị phát hiện cháy,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • ký hiệu bắt đầu băng, dấu hiệu đầu băng, dấu đầu băng,
  • báo hiệu theo bit,
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • thành ngữ, không những/chỉ... mà (còn)
  • Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
  • sự chuyển khối bit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top