Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stationale” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / ´steiʃnəri /, Tính từ: Đứng ở một chỗ, không chuyển động, tĩnh tại, dừng, không thể di chuyển được, không có ý di chuyển, không mang đi được, để một chỗ, Đứng,...
  • / ¸ræʃə´na:l /, Danh từ: lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của...
  • ổn [bất ổn],
  • Danh từ: lễ mét giám mục công giáo tổ chức vào tuần chay,
  • không dừng, không cố định, bất định, không ổn định, non stationary flow, dòng bất định, non stationary flow, dòng không ổn định
  • cánh tĩnh (trong tuabin),
  • dao cố định,
  • sự quan trắc tĩnh tại,
"
  • kính cố định, lunét đỡ cố định,
  • cữ tỳ cố định, cữ tì cố định,
  • quạt thông gió cố định,
  • sự dao động không đổi, sự dao động ổn định, dao động ổn định,
  • trường dừng, trường ổn định, trường dừng,
  • nhiễu dừng,
  • quỹ đạo dừng, quỹ đạo tĩnh,
  • phần tĩnh (trong máy điện),
  • quá trình dừng, phương pháp dừng, strictly stationary process, quá trình dừng ngặt
  • trục cố định,
  • tiếp tuyến dừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top