Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Streamers” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner headline, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo,
  • / ´stri:mlis /, Tính từ: không thành dòng, không chảy (nước), không có sông, không có suối, Xây dựng: không chảy, không có sông, không có suối, không...
  • cuộn băng giấy, cuộn cuốn giấy,
  • bộ cuộn băng, băng biểu ngữ,
  • / ´stri:kə /, danh từ, người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui,
  • / ´skri:mə /, Danh từ: người hay kêu thét, (động vật học) chim én, (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười, cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu, (từ mỹ,nghĩa...
  • / 'sti:mə /, Danh từ: tàu chạy bằng hơi nước, chõ, nồi hấp, nồi đun hơi, Cơ khí & công trình: tàu chạy bằng hơi, Hóa...
"
  • buồng strimơ, buồng tai chớp,
  • dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
  • / phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • thiết bị chần củ cải,
  • tàu hơi nước nội địa,
  • dải phát xạ sớm,
  • các dòng nhập,
  • tàu hơi nước có chân vịt,
  • tàu hơi nước chạy trong sông,
  • dòng xe tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top