Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stuffed-up” Tìm theo Từ (1.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.890 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí), Kinh tế: người bán dạo hàng giả,...
  • bị rà mòn, bị cọ mòn,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • cá nghiền nhỏ,
  • tim băm nhỏ,
  • thịt đã băm xay,
"
  • Danh từ: cái cày xới, sự lật cỏ,
  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / stʌbd /, tính từ, có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất),
  • Tính từ: (từ lóng) ngà ngà say,
  • / ´snʌfə /, Danh từ: người nghiện thuốc hít, Kỹ thuật chung: chuông dập (khoan),
  • Tính từ: không bị nhồi nhét đầy, không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ), không bị lừa,
  • / 'sta:fə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo,
  • Tính từ: Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm, Từ...
  • tập giấy xếp quảng cáo,
  • / ´stifn /, Ngoại động từ: làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), Nội động từ: trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top