Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thon” Tìm theo Từ (406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (406 Kết quả)

  • / ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng,
  • bre & name / ðaʊ /, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người, ngoại động từ, xưng mày tao, không được mày tao với tôi, (tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc...
  • / θɔη /, Danh từ: dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flip-flop, roi da, Ngoại động từ: buộc bằng dây da,...
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
  • / ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh), (dùng sau...
  • / ðen /, Phó từ: khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, vậy thì, như thế thì, rồi thì; trong trường hợp đó, (dùng sau một giới từ) thời điểm...
  • Danh từ: ( xcôtlân) chợ, ( xcôtlân) cái cân dùng ở chợ,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
  • / fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,
  • Y học: prefix chỉ âm hay giọng.,
  • / /θɔ:n/ /, Danh từ: gai (trên cây), bụi gai, ( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, Từ đồng nghĩa: noun, blackthorn,...
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • Danh từ: ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị...
  • Danh từ, số nhiều tons: (viết tắt) tn tấn ( anh, mỹ), Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ), (hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút...
  • kém,
  • vòm mỏng, thin arch concrete dam, đập vòm mỏng bê tông, thin arch prestressed concrete dam, đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
  • sự tư bản hóa thưa thớt, tư bản hóa yếu (mỏng),
  • mép mỏng,
  • chất lỏng loãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top