Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turds” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / tə:ps /, Danh từ: (thông tục) dầu thông (như) turpentine, Hóa học & vật liệu: tính dầu thông,
  • Danh từ: bã đay gai, bông rời, bã đay gai,
  • / tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người đáng ghét, dog turds, những cục phân chó, you turd !, mày là đồ đê tiện
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • vòng dây cuốn lỏng,
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
"
  • tỉ số vòng dây, tỉ số vòng quấn, tỷ số biến đổi,
  • số lượt khách,
  • vô tỷ nhị thức liên hợp,
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • số vòng xoắn trên mét,
  • số vòng xoắn trên insơ,
  • Idioms: to take turns, theo thứ tự
  • số vòng xoắn trên mét,
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • số vòng mỗi độ dài đơn vị,
  • số vòng trong cuộn dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top