Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two-time ” Tìm theo Từ (14.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.467 Kết quả)

  • Danh từ: người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia,
  • / ´tu:´taim /, ngoại động từ, (thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành), he'd been two-timing me for months!, hắn đã phản thùng tôi hàng tháng...
  • thời gian đường kép (phản xạ sóng địa chấn),
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • điều tra định kỳ,
  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • thời gian giữa hai đoàn tàu,
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • / taimd /, Điện lạnh: thời điểm, Kỹ thuật chung: được định thời,
  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ - Điện tử: đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian,...
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:, in two twos, trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
  • tiết kiệm thời gian,
  • thời gian để sửa,
  • thời gian tới đỉnh,
  • Thành Ngữ:, to mark time, (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • chuẩn thuận thời lượng,
  • thời gian (tức lúc) cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top