Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unsettlenotes amaze once meant alarm” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / ə'lɑ:m /, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông...
  • / əˈlɑːm.klɔk /, Danh từ: Đồng hồ báo thức,
  • thiết bị cảnh báo,
  • áp kế báo động,
  • tín hiệu cảnh báo, tín hiệu sự cố, tín hiệu báo động, tín hiệu cấp cứu, Địa chất: tín hiệu báo động,
  • báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
  • máy báo tự động, máy tự cảnh báo,
  • hệ thống chuông báo động,
"
  • sự báo động trang bị,
  • Nghĩa chuyên ngành: báo động hỏa hoạn, Nghĩa chuyên ngành: tín hiệu báo cháy, Nghĩa chuyên ngành: bộ báo động cháy,
  • báo động phòng hơi độc,
  • thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • mạch báo,
  • bộ báo hiệu nguy hiểm,
  • bit báo động,
  • phao báo động,
  • đèn báo động, đèn thông báo, đèn báo, đèn tín hiệu,
  • trạm phát hiệu báo động,
  • nhiệt kế báo hiệu,
  • khu vực (có) báo động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top