Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wady” Tìm theo Từ (543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (543 Kết quả)

  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´weivi /, Tính từ: gợn sóng, có những đường cong như sóng biển, Cơ - Điện tử: (adj) có sóng, dạng sóng, Xây dựng:...
"
  • / 'wɔdi /, Danh từ: (từ úc) gậy nhọn (để đánh nhau),
  • / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội qua, (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, Ngoại...
  • / ˈleɪdi /, Danh từ: vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền bính trong tay, cô nương, tiểu thư, Từ đồng nghĩa:...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), Xây...
  • Tính từ: giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu, bề mặt...
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thống đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong (nghệ thuật)),
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • danh từ, cũng .lollipop .woman, phụ nữ (mặc áo khoác trắng cầm gậy) điều khiển giao thông (ở các ngã tư),
  • Danh từ: bà nhà tôi (bà xã), bà già tôi (bà cụ, mẹ), thís is an old lady, đây là bà nhà tôi
  • bước nhảy sóng,
  • Tính từ: có hoa sáp; có hoa phấn,
  • Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top