Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Accrédité” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2 Kết quả

  • trucphuongkskh
    01/04/18 03:00:11 1 bình luận
    dịch giúp mình câu này với ạ : "This means that achieving accredited supplier status is tough – Chi tiết
  • Nguyen Phuong Anh
    31/08/15 09:24:00 2 bình luận
    hereunder exceed the installments previously paid, the amounts earned shall be paid as earned, and credited Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top