Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Break through” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 352 Kết quả

  • tamnam
    31/12/18 03:32:54 0 bình luận
    Cho tôi hỏi từ "breakthrough" trong thử nghiệm lâm sàng được hiểu là gì nhỉ, có phải là " Chi tiết
  • Lam
    21/10/15 12:08:51 2 bình luận
    Trong cuốn Nghệ thuật tư duy đột phá (The Art and Logic of Breakthrough Thinking) có câu: Breakthrough Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 09:38:11 1 bình luận
    the swallow is well known throughtout its range for several reason. Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 09:48:20 3 bình luận
    mọi người dich giúp mình đoạn này với: Other scholar built on this breakthrough in various ways. Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    21/09/16 04:26:01 19 bình luận
    keep coming back and putiing those cracks in that hightest and hardest glass celling until she finally breaks Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    Peter aided him a lot in his research, and a few months later the professor announced an important breakthrough Chi tiết
  • tigon
    05/04/17 09:08:25 10 bình luận
    sai hoặc k hay thì nhờ mọi người sửa lại giúp mình với ạ Mình cảm ơn Other scholars built on this breakthrough Chi tiết
  • MIA TRAN
    12/09/20 10:37:20 8 bình luận
    Mình có đọc được 1 đoạn như thế này: "You will make it through this. This is just temporary. Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    depths of a thumbpot life In patient rhythm slides forth without turmoil, A tiny green thing poking through Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/07/18 12:10:45 0 bình luận
    " Donald thought that sounded pretty good, so the devil opened the door to the first room. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top