Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Hombres” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 24 Kết quả

  • Đức Anh Vũ
    03/12/15 08:27:08 4 bình luận
    " The package combines a screw compressor and downstream high-pressure booster to give a high-output Chi tiết
  • Huy Quang
    04/05/16 09:00:40 20 bình luận
    Những từ sau thuộc về chuyên ngành hóa- chất phụ gia chống cháy (hay cháy chậm) oedometric compression Chi tiết
  • Pehoa108
    27/11/19 06:43:39 0 bình luận
    thế nào cho hay ạ: "Behaviour and design of composite beams subjected to negative bending and compression" Chi tiết
  • Jlin92
    06/03/18 09:06:30 1 bình luận
    hole on the hub face of spacer is back clearance for the tightening nuts of coupling/insert on the compressor Chi tiết
  • Kirito
    16/06/17 12:11:16 7 bình luận
    In these experiments, a mortar interface between two brick was tested at three different levels of compressive Chi tiết
  • AnhDao
    15/11/17 03:44:22 1 bình luận
    thêm câu này: "However, by using the video encoding apparatus according to the embodiment, image compression Chi tiết
  • hbl1800
    06/12/20 08:59:37 1 bình luận
    proposed a combination of a solar-assisted solid desiccant cooling system with a conventional vapour compression Chi tiết
  • Anmie
    23/04/16 06:53:20 2 bình luận
    The practice, which gives them a giraffe-like appearance, painfully compresses their shoulders and collarbones Chi tiết
  • Lsg Minh Trí
    17/12/18 04:27:02 0 bình luận
    The piston ring set consists of two chrome–plated compression rings and one chrome plated, spring–loaded Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top