Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make acute” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1016 Kết quả

  • Hoàng Anh
    08/04/18 02:46:08 4 bình luận
    This includes coronary heart disease, chronic and acute, as well as arrhythmias, congestive cardiac failure Chi tiết
  • Canary
    02/07/16 05:17:09 8 bình luận
    alo, có bác nào master trong lĩnh vực biotech, giúp mình dịch câu sau với, mình bí quá: "Estimates Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    12/04/16 08:55:45 0 bình luận
    nhà ơi dịch giúp mình câu này với: "It may be that at this moment the personal assistant is the decision-maker Chi tiết
  • Thuy Buj
    25/04/17 09:38:24 3 bình luận
    Volcanologists can forecast eruptions and describe the chemical and physical characteristics of volcanic Chi tiết
  • Tuhang112
    17/10/16 09:37:34 3 bình luận
    có đoạn văn như dưới đây, a/chị xem giúp em từ "Add-ons" dịch tn và "press and stamp toolmakers" Chi tiết
  • Luật Sư Việt Mỹ
    04/01/21 01:28:44 1 bình luận
    examine the effect of a dietary supplement containing bilberry extract (BE) on eye fatigue induced by acute Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    to help decision-makers in examining the potential risks and damages associated with uncertain future Chi tiết
  • Minh Tuyền
    21/03/18 11:00:54 1 bình luận
    we have tended to focus on the traditional vacation as the core tourism product and the conventional holidaymaker Chi tiết
  • Tyne Nakn
    14/11/17 08:42:57 1 bình luận
    It does not seem to make much sense to write about law if it is not clear what law is. Chi tiết
  • Quynhan1995
    09/08/15 09:01:04 1 bình luận
    Cụm "make a living out of" trong câu "Indeed, many economists, ourselves included, make Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top