Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Multiptele” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 21 Kết quả

  • tatsumaki1110
    18/08/18 09:34:35 6 bình luận
    Mình đang bí ở cụm từ này, nó là tên của 1 công ty ở Mỹ: American National Insurance Company Multiple Chi tiết
  • CrazyDog
    24/07/19 05:40:16 1 bình luận
    Và tiêu chuẩn về giá này dựa trên: + the multiple of a closely matched individual stock ; or + the average Chi tiết
  • Dung Tran
    20/11/15 10:44:46 11 bình luận
    Cho hỏi trong câu này từ "multiple reflections" có nghĩa là nhiều ánh phản xạ hay là phản xạ Chi tiết
  • Tuhang112
    08/11/16 01:05:26 3 bình luận
    Miniature sliver faces are often the result of multiple boolean operations and can be problematic. Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    04/10/16 10:08:37 4 bình luận
    company and possible failure of the ATM and eliminating inconveniences in an ATM corner where ATMs of multiple Chi tiết
  • Nguyễn Công Hòa
    13/03/17 10:02:17 2 bình luận
    Giúp e dịch câu này với ạ: " Kidney organoids from human iPS cells contain multiple lineages and Chi tiết
  • Bảo Bảo
    09/05/17 08:36:27 18 bình luận
    Bác nào dịch giúp em cái này với ạ ^_^ Multiple access options (Ethernet™, WiFi) and secure VPN communication Chi tiết
  • tran nguyen
    20/10/15 04:38:31 1 bình luận
    :'( Albeit a clumsy one for the user who ends up juggling multiple devices, internet connections and Chi tiết
  • ngdung1968
    18/05/17 03:48:47 2 bình luận
    I guess we could have multiple, but that would be a little exciting. Chi tiết
  • Phạm Vinh
    03/01/17 03:14:13 5 bình luận
    Chào cả nhà ạ, cả nhà giải thích giúp em nghĩa của từ ''multiple image" với ạ, từ này ko phải nghĩa Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top