Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Subject to change” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3841 Kết quả

  • havydn
    21/03/17 10:15:19 2 bình luận
    In one shot subjects saw one actress, and then the shot changed to show the other actress when Chi tiết
  • Huyen
    03/05/17 07:49:40 2 bình luận
    "Subject to Clause (d) above this Agreement shall apply in lieu of and notwithstanding the terms Chi tiết
  • Monopoly
    15/06/17 07:24:08 8 bình luận
    no necessity that this increasingly reflexive transmission of cultural traditions be associated with subject-centred Chi tiết
  • AnhDao
    23/11/17 11:14:00 1 bình luận
    nhà cho em hỏi câu này dịch như nào chỗ including và include: "a method of operating a digital photographing Chi tiết
  • Pehoa108
    27/11/19 06:43:39 0 bình luận
    người cho mình hỏi tiêu đề này dịch thế nào cho hay ạ: "Behaviour and design of composite beams subjected Chi tiết
  • vubao112
    13/02/17 01:00:54 1 bình luận
    không hiểu: "Sikaflex®-321HC is suitable for structural joints and sealing joints that will be subjected Chi tiết
  • Đinh Thắng Anh
    27/12/15 10:47:32 2 bình luận
    3.9 Non-Waiver 3.9.1 Subject to GC 3.9.2 below, no relaxation, forbearance, delay or indulgence by either Chi tiết
  • Huấn Hoàng
    10/05/17 02:11:43 5 bình luận
    cho mình hoir^^ i really shy and embarrassed and try to change subject dịch là gì ạ :D Chi tiết
  • LEQUANGHUY
    23/08/15 11:42:22 2 bình luận
    cho mình hỏi You either become well-rounded with some extra help, or you concentrate on just a few subjects Chi tiết
  • Rundenxixi
    02/08/18 03:40:14 0 bình luận
    '''Subject to any future revocation or appointment''', I (we) hereby appoint the following person/entity Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top