Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Concernment” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 いんぺい [陰蔽] 1.2 いんぺい [隠蔽] 1.3 ひとく [秘匿] 2 n 2.1 せんぷく [潜伏] 2.2 つつみかくし [包み隠し] 2.3 いんとく [隠匿] n,vs いんぺい [陰蔽] いんぺい [隠蔽] ひとく [秘匿] n せんぷく [潜伏] つつみかくし [包み隠し] いんとく [隠匿]
  • n,vs じゅよ [授与]
  • n,vs ぞうとく [蔵匿]
  • n,vs とうかい [韜晦]
  • n つつみなく [包みなく]
  • n いきついそう [位記追贈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top